中文 Trung Quốc
花房
花房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà kính
花房 花房 phát âm tiếng Việt:
[hua1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
greenhouse
花托 花托
花把勢 花把势
花把式 花把式
花招 花招
花括號 花括号
花拳 花拳