中文 Trung Quốc
花招
花招
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lừa
花招 花招 phát âm tiếng Việt:
[hua1 zhao1]
Giải thích tiếng Anh
trick
花括號 花括号
花拳 花拳
花拳繡腿 花拳绣腿
花斑 花斑
花斑癬 花斑癣
花旗 花旗