中文 Trung Quốc
花托
花托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thùng (cơ sở của Hoa)
花托 花托 phát âm tiếng Việt:
[hua1 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
receptacle (base of flower)
花把勢 花把势
花把式 花把式
花押 花押
花括號 花括号
花拳 花拳
花拳繡腿 花拳绣腿