中文 Trung Quốc
  • 花把勢 繁體中文 tranditional chinese花把勢
  • 花把势 简体中文 tranditional chinese花把势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chuyên gia Hoa trồng
花把勢 花把势 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 ba3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • expert flower grower