中文 Trung Quốc
花括號
花括号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niềng răng
dấu ngoặc nhọn {}
花括號 花括号 phát âm tiếng Việt:
[hua1 kuo4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
braces
curly brackets { }
花拳 花拳
花拳繡腿 花拳绣腿
花掉 花掉
花斑癬 花斑癣
花旗 花旗
花旗參 花旗参