中文 Trung Quốc
花拳
花拳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
boxing sặc sỡ không sử dụng thực tế
Xem 花拳繡腿|花拳绣腿
花拳 花拳 phát âm tiếng Việt:
[hua1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
showy boxing of no practical use
see 花拳繡腿|花拳绣腿
花拳繡腿 花拳绣腿
花掉 花掉
花斑 花斑
花旗 花旗
花旗參 花旗参
花旗國 花旗国