中文 Trung Quốc
  • 芥 繁體中文 tranditional chinese
  • 芥 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 芥藍|芥蓝 [gai4 lan2]
芥 芥 phát âm tiếng Việt:
  • [gai4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 芥藍|芥蓝[gai4 lan2]