中文 Trung Quốc
芥菜
芥菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá mù tạt (Brassica juncea)
cũng pr. [gai4 cai4]
芥菜 芥菜 phát âm tiếng Việt:
[jie4 cai4]
Giải thích tiếng Anh
leaf mustard (Brassica juncea)
also pr. [gai4 cai4]
芥菜籽 芥菜籽
芥蒂 芥蒂
芥藍 芥蓝
芥蘭牛肉 芥兰牛肉
芧 芧
芨 芨