中文 Trung Quốc
芥末
芥末
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mù tạt
Wasabi
芥末 芥末 phát âm tiếng Việt:
[jie4 mo5]
Giải thích tiếng Anh
mustard
wasabi
芥茉 芥茉
芥菜 芥菜
芥菜籽 芥菜籽
芥藍 芥蓝
芥蘭 芥兰
芥蘭牛肉 芥兰牛肉