中文 Trung Quốc
芥菜籽
芥菜籽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt giống mù tạt
芥菜籽 芥菜籽 phát âm tiếng Việt:
[jie4 cai4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
mustard seed
芥蒂 芥蒂
芥藍 芥蓝
芥蘭 芥兰
芧 芧
芨 芨
芩 芩