中文 Trung Quốc
芥子氣
芥子气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mustard gas
芥子氣 芥子气 phát âm tiếng Việt:
[jie4 zi3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
mustard gas
芥末 芥末
芥茉 芥茉
芥菜 芥菜
芥蒂 芥蒂
芥藍 芥蓝
芥蘭 芥兰