中文 Trung Quốc
芥蒂
芥蒂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trở ngại
hàng rào
cảm giác bị bệnh
nuôi mối hận thù
芥蒂 芥蒂 phát âm tiếng Việt:
[jie4 di4]
Giải thích tiếng Anh
an obstruction
barrier
ill-feeling
grudge
芥藍 芥蓝
芥蘭 芥兰
芥蘭牛肉 芥兰牛肉
芨 芨
芩 芩
芪 芪