中文 Trung Quốc
芊萰
芊萰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh lá cây và hưng thịnh
overgrown
芊萰 芊萰 phát âm tiếng Việt:
[qian1 lian4]
Giải thích tiếng Anh
green and flourishing
overgrown
芋 芋
芋圓 芋圆
芋泥 芋泥
芋螺毒素 芋螺毒素
芋頭 芋头
芋頭色 芋头色