中文 Trung Quốc
芋頭
芋头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoai môn
芋頭 芋头 phát âm tiếng Việt:
[yu4 tou5]
Giải thích tiếng Anh
taro
芋頭色 芋头色
芍 芍
芍 芍
芍陂 芍陂
芎 芎
芎林 芎林