中文 Trung Quốc
芋頭色
芋头色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa cà (màu)
芋頭色 芋头色 phát âm tiếng Việt:
[yu4 tou5 se4]
Giải thích tiếng Anh
lilac (color)
芍 芍
芍 芍
芍藥 芍药
芎 芎
芎林 芎林
芎林鄉 芎林乡