中文 Trung Quốc
芋泥
芋泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yam dán (một món ăn trong ẩm thực Triều Châu)
芋泥 芋泥 phát âm tiếng Việt:
[Yu4 ni2]
Giải thích tiếng Anh
yam paste (a snack in Chaozhou cuisine)
芋艿 芋艿
芋螺毒素 芋螺毒素
芋頭 芋头
芍 芍
芍 芍
芍藥 芍药