中文 Trung Quốc
芋螺毒素
芋螺毒素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Conotoxin
芋螺毒素 芋螺毒素 phát âm tiếng Việt:
[yu4 luo2 du2 su4]
Giải thích tiếng Anh
conotoxin
芋頭 芋头
芋頭色 芋头色
芍 芍
芍藥 芍药
芍陂 芍陂
芎 芎