中文 Trung Quốc
芋
芋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoai môn
Khoai antiquorum
Khoai esculenta
芋 芋 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
taro
Colocasia antiquorum
Colocasia esculenta
芋圓 芋圆
芋泥 芋泥
芋艿 芋艿
芋頭 芋头
芋頭色 芋头色
芍 芍