中文 Trung Quốc
臾須
臾须
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng thời gian ngắn
một chút thời gian
臾須 臾须 phát âm tiếng Việt:
[yu2 xu1]
Giải thích tiếng Anh
short period of time
a moment
臿 臿
舀 舀
舀勺 舀勺
舀水 舀水
舀湯 舀汤
舁 舁