中文 Trung Quốc
  • 舀湯 繁體中文 tranditional chinese舀湯
  • 舀汤 简体中文 tranditional chinese舀汤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ladle trong súp
舀湯 舀汤 phát âm tiếng Việt:
  • [yao3 tang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to ladle out soup