中文 Trung Quốc
  • 舀 繁體中文 tranditional chinese
  • 舀 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ladle
  • để muỗng lên
舀 舀 phát âm tiếng Việt:
  • [yao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to ladle out
  • to scoop up