中文 Trung Quốc
  • 舀勺 繁體中文 tranditional chinese舀勺
  • 舀勺 简体中文 tranditional chinese舀勺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tin sốt dẻo
  • chiếc cốc
舀勺 舀勺 phát âm tiếng Việt:
  • [yao3 shao2]

Giải thích tiếng Anh
  • scoop
  • dipper