中文 Trung Quốc
舁
舁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng
để nâng cao
舁 舁 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
to lift
to raise
舂 舂
舄 舄
舅 舅
舅嫂 舅嫂
舅母 舅母
舅父 舅父