中文 Trung Quốc
  • 舁 繁體中文 tranditional chinese
  • 舁 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nâng
  • để nâng cao
舁 舁 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to lift
  • to raise