中文 Trung Quốc
舀水
舀水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải cứu (tức là muỗng nước)
舀水 舀水 phát âm tiếng Việt:
[yao3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to bail (i.e. scoop water)
舀湯 舀汤
舁 舁
舂 舂
舅 舅
舅媽 舅妈
舅嫂 舅嫂