中文 Trung Quốc
臺風
台风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiện diện giai đoạn, đĩnh đạc
臺風 台风 phát âm tiếng Việt:
[tai2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
stage presence, poise
臻 臻
臻於完善 臻于完善
臻於郅治 臻于郅治
臼 臼
臼齒 臼齿
臽 臽