中文 Trung Quốc
臼齒
臼齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàm răng
臼齒 臼齿 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
molar tooth
臽 臽
臾 臾
臾 臾
臿 臿
舀 舀
舀勺 舀勺