中文 Trung Quốc
臽
臽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pitfall
bẫy (cổ)
臽 臽 phát âm tiếng Việt:
[xian4]
Giải thích tiếng Anh
pitfall
trap (archaic)
臾 臾
臾 臾
臾須 臾须
舀 舀
舀勺 舀勺
舀子 舀子