中文 Trung Quốc
  • 臽 繁體中文 tranditional chinese
  • 臽 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pitfall
  • bẫy (cổ)
臽 臽 phát âm tiếng Việt:
  • [xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • pitfall
  • trap (archaic)