中文 Trung Quốc
臼
臼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vữa
臼 臼 phát âm tiếng Việt:
[jiu4]
Giải thích tiếng Anh
mortar
臼齒 臼齿
臽 臽
臾 臾
臾須 臾须
臿 臿
舀 舀