中文 Trung Quốc
臻
臻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến
để đạt được (esp. hoàn hảo)
tối đa
(được sử dụng trong quảng cáo)
臻 臻 phát âm tiếng Việt:
[zhen1]
Giải thích tiếng Anh
to arrive
to reach (esp. perfection)
utmost
(used in commercials)
臻於完善 臻于完善
臻於郅治 臻于郅治
臻至 臻至
臼齒 臼齿
臽 臽
臾 臾