中文 Trung Quốc
臻於完善
臻于完善
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt được sự hoàn hảo (thành ngữ)
臻於完善 臻于完善 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 yu2 wan2 shan4]
Giải thích tiếng Anh
to attain perfection (idiom)
臻於郅治 臻于郅治
臻至 臻至
臼 臼
臽 臽
臾 臾
臾 臾