中文 Trung Quốc
臺面呢
台面呢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
baize
cảm thấy (esp. bao gồm bàn bida)
臺面呢 台面呢 phát âm tiếng Việt:
[tai2 mian4 ni2]
Giải thích tiếng Anh
baize
felt (esp. billiards table cover)
臺風 台风
臻 臻
臻於完善 臻于完善
臻至 臻至
臼 臼
臼齒 臼齿