中文 Trung Quốc
  • 至高統治權 繁體中文 tranditional chinese至高統治權
  • 至高统治权 简体中文 tranditional chinese至高统治权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quyền lực tối cao
  • chủ quyền
至高統治權 至高统治权 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 gao1 tong3 zhi4 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • supreme power
  • sovereignty