中文 Trung Quốc
致
致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi
để cống hiến
để cung cấp
gây ra
để truyền đạt
致 致 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to send
to devote
to deliver
to cause
to convey
致仕 致仕
致以 致以
致使 致使
致函 致函
致力 致力
致命 致命