中文 Trung Quốc
致以
致以
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thể hiện
đến nay
mở rộng
để đấu thầu (chúc mừng, cảm ơn vv)
致以 致以 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 yi3]
Giải thích tiếng Anh
to express
to present
to extend
to tender (greetings, thanks etc)
致使 致使
致冷劑 致冷剂
致函 致函
致命 致命
致命傷 致命伤
致哀 致哀