中文 Trung Quốc
  • 致以 繁體中文 tranditional chinese致以
  • 致以 简体中文 tranditional chinese致以
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thể hiện
  • đến nay
  • mở rộng
  • để đấu thầu (chúc mừng, cảm ơn vv)
致以 致以 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 yi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to express
  • to present
  • to extend
  • to tender (greetings, thanks etc)