中文 Trung Quốc
致函
致函
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi một bức thư
致函 致函 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 han2]
Giải thích tiếng Anh
to send a letter
致力 致力
致命 致命
致命傷 致命伤
致富 致富
致幻劑 致幻剂
致意 致意