中文 Trung Quốc
致仕
致仕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghỉ hưu từ một bài chính phủ (cũ)
致仕 致仕 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to retire from a government post (old)
致以 致以
致使 致使
致冷劑 致冷剂
致力 致力
致命 致命
致命傷 致命伤