中文 Trung Quốc
致冷劑
致冷剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạnh
致冷劑 致冷剂 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 leng3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
refrigerant
致函 致函
致力 致力
致命 致命
致哀 致哀
致富 致富
致幻劑 致幻剂