中文 Trung Quốc
至高無上
至高无上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối cao
tối thượng
vượt trội
至高無上 至高无上 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 gao1 wu2 shang4]
Giải thích tiếng Anh
supreme
paramount
unsurpassed
至高統治權 至高统治权
致 致
致仕 致仕
致使 致使
致冷劑 致冷剂
致函 致函