中文 Trung Quốc
臭味相投
臭味相投
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chia sẻ thấp hèn thói quen
các đối tác trong tai tiếng
chim lông
臭味相投 臭味相投 phát âm tiếng Việt:
[chou4 wei4 xiang1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
to share vile habits
partners in notoriety
birds of a feather
臭子兒 臭子儿
臭屁 臭屁
臭彈 臭弹
臭棋 臭棋
臭氣 臭气
臭氣熏天 臭气熏天