中文 Trung Quốc
臭屁
臭屁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùi fart
kiêu ngạo
臭屁 臭屁 phát âm tiếng Việt:
[chou4 pi4]
Giải thích tiếng Anh
smelly fart
arrogant
臭彈 臭弹
臭架子 臭架子
臭棋 臭棋
臭氣熏天 臭气熏天
臭氧 臭氧
臭氧層 臭氧层