中文 Trung Quốc- 臭子兒
- 臭子儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- viên đạn chết (một trong đó không cháy)
- một động thái xấu (trong một trò chơi cờ tướng)
臭子兒 臭子儿 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- dead bullet (one that does not fire)
- a bad move (in a game of chess)