中文 Trung Quốc
  • 臭彈 繁體中文 tranditional chinese臭彈
  • 臭弹 简体中文 tranditional chinese臭弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chết bom (tức là không nổ về tác động)
臭彈 臭弹 phát âm tiếng Việt:
  • [chou4 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • dead bomb (i.e. not exploding on impact)