中文 Trung Quốc
臭棋
臭棋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngớ (trong cờ tướng)
臭棋 臭棋 phát âm tiếng Việt:
[chou4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
blunder (in chess)
臭氣 臭气
臭氣熏天 臭气熏天
臭氧 臭氧
臭烘烘 臭烘烘
臭燻燻 臭熏熏
臭皮囊 臭皮囊