中文 Trung Quốc
臭氣熏天
臭气熏天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp đảo mùi hôi thối (thành ngữ)
臭氣熏天 臭气熏天 phát âm tiếng Việt:
[chou4 qi4 xun1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
overwhelming stench (idiom)
臭氧 臭氧
臭氧層 臭氧层
臭烘烘 臭烘烘
臭皮囊 臭皮囊
臭罵 臭骂
臭美 臭美