中文 Trung Quốc
自酌
自酌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thưởng thức một ly rượu vang bằng chính mình
自酌 自酌 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to enjoy a cup of wine by oneself
自重 自重
自閉症 自闭症
自頂向下 自顶向下
自願性 自愿性
自願者 自愿者
自顧自 自顾自