中文 Trung Quốc
自願者
自愿者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình nguyện viên
自願者 自愿者 phát âm tiếng Việt:
[zi4 yuan4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
volunteer
自顧自 自顾自
自食其力 自食其力
自食其果 自食其果
自養 自养
自首 自首
自駕汽車出租 自驾汽车出租