中文 Trung Quốc
自重
自重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiến hành chính mình với nhân phẩm
để được trang nghiêm
deadweight
自重 自重 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to conduct oneself with dignity
to be dignified
deadweight
自閉症 自闭症
自頂向下 自顶向下
自願 自愿
自願者 自愿者
自顧自 自顾自
自食其力 自食其力