中文 Trung Quốc
自頂向下
自顶向下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên xuống
自頂向下 自顶向下 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ding3 xiang4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
top-down
自願 自愿
自願性 自愿性
自願者 自愿者
自食其力 自食其力
自食其果 自食其果
自食惡果 自食恶果