中文 Trung Quốc
自願性
自愿性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự nguyện
自願性 自愿性 phát âm tiếng Việt:
[zi4 yuan4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
voluntary
自願者 自愿者
自顧自 自顾自
自食其力 自食其力
自食惡果 自食恶果
自養 自养
自首 自首