中文 Trung Quốc
自顧自
自顾自
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi minding kinh doanh riêng của mình
自顧自 自顾自 phát âm tiếng Việt:
[zi4 gu4 zi4]
Giải thích tiếng Anh
each minding his own business
自食其力 自食其力
自食其果 自食其果
自食惡果 自食恶果
自首 自首
自駕汽車出租 自驾汽车出租
自駕租賃 自驾租赁